Vì sao nên quan tâm đến “giá tôn nhựa PVC”?
Khi quyết định lựa chọn vật liệu lợp mái, giá cả luôn là yếu tố quan trọng bên cạnh chất lượng. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại tôn nhựa PVC với mức giá dao động lớn. Người tiêu dùng thường đặt câu hỏi:
-
Giá tôn nhựa PVC bao nhiêu 1m²?
-
Có sự chênh lệch lớn giữa tôn nhựa 2.5mm và 3.0mm không?
-
Giá tôn nhựa có bao gồm phụ kiện, chi phí vận chuyển và thi công không?
Chính vì vậy, việc hiểu rõ yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn nhựa PVC sẽ giúp khách hàng lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Bảng báo giá tôn nhựa PVC Santiago và phụ kiện lợp năm 2025.
Giá tôn nhựa PVC không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
-
Độ dày sản phẩm:
-
2.5mm: giá thấp hơn, phù hợp công trình dân dụng nhỏ.
-
3.0mm: dày hơn, bền hơn, giá cao hơn 20.000 đ/m².
-
-
Kích thước & quy cách đặt hàng:
-
Đặt theo kích thước ngắn thường rẻ hơn so với đặt cắt tấm dài (hơn 10m)
-
-
Số lượng mua:
-
Mua số lượng lớn (từ vài trăm m² trở lên) sẽ có chiết khấu tốt.
-
-
Phụ kiện đi kèm:
-
Giá tấm lợp tính riêng, phụ kiện tính riêng như úp nóc, úp viền, úp sườn hay vít lợp sẽ có báo giá cụ thể.
-
-
Chi phí vận chuyển và thi công:
-
Giá trên bảng báo giá chưa bao gồm vận chuyển. Santiago hỗ trợ giao hàng toàn quốc, giá chính xác phụ thuộc khoảng cách địa lý đến kho hàng gần nhất.
-
So sánh giá tôn nhựa PVC với các vật liệu khác
Vật liệu lợp mái | Tuổi thọ | Trọng lượng | Giá trung bình (VNĐ/m²) | Đặc điểm |
---|---|---|---|---|
Ngói đất nung | 10 – 20 năm | Nặng | 250.000 – 300.000 | Truyền thống, dễ nứt vỡ |
Ngói xi măng | 15 – 20 năm | Rất nặng | 220.000 – 280.000 | Cần khung kèo chắc chắn |
Tôn kẽm, tôn lạnh | 5 – 15 năm | Nhẹ | 70.000 – 140.000 | Nhanh nóng, ồn, gỉ sét |
Tôn nhựa PVC Santiago | 25 – 30 năm | Nhẹ | 120.000 – 195.000 | Bền, chống nóng, chống ồn |
Như vậy, xét về chi phí đầu tư lâu dài, tôn nhựa PVC có giá thành tối ưu hơn nhiều so với ngói đất nung, xi măng và thậm chí cả tôn kẽm.
Ba loại phụ kiện úp nóc mái tôn nhựa pvc linh hoạt theo công trình
Tìm hiểu ngay:
- Tôn Nhựa
Tag: giá tôn nhựa, giá tôn nhựa pvc, báo giá tôn nhựa
Màu sắc thực tế khi lợp tôn nhựa PVC ASA Santiago
Nhà xưởng trong khu quân đội lợp mái tôn nhựa pvc asa Santiago màu đỏ đô.
Trang trại nuôi bò sữa Vinamilk lợp mái tôn nhựa pvc asa Santiago màu trắng sữa.
Nhà xưởng công nghiệp lợp mái tôn nhựa Santiago pvc asa 4 lớp màu vàng be.
Công trình lợp tôn nhựa pvc asa Santiago màu xám đen.
Nhà xưởng lợp mái tôn nhựa pvc asa 4 lớp Santiago màu xanh dương.
Nhà dân dụng lợp mái tôn nhựa 4 lớp pvc asa Santiago màu xanh ngọc.
Nhà xưởng lợp mái tôn nhựa pvc asa Santiago màu xanh rêu.
Lời khuyên khi chọn mái lợp tôn nhựa từ chuyên gia Santiago:
-
Chọn độ dày phù hợp: Công trình dân dụng nhỏ có thể chọn 2.5mm, công trình lớn đặc biệt tiếp xúc với hóa chất nên chọn 3.0mm để tăng tuổi thọ.
-
So sánh chi phí dài hạn: Đừng chỉ nhìn giá 1m² mà hãy tính cả chi phí khung, thi công và bảo dưỡng.
-
Mua chính hãng: Nên chọn sản phẩm Santiago để đảm bảo chất lượng, bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật.
Câu hỏi thường gặp về giá tôn nhựa PVC
Giá tôn nhựa PVC hiện nay là bao nhiêu 1m²?
Dao động từ 120.000 – 195.000 đ/m² tùy độ dày, số lượng và địa chỉ.
Giá tôn nhựa 2.5mm và 3.0mm chênh lệch thế nào?
Độ dày 3mm cao hơn 2.5mm là 20.000 đ/m². Nên dùng loại 3.0mm bền hơn, phù hợp công trình lớn.
Mua số lượng lớn có được chiết khấu không?
Có. Santiago có chính sách giảm giá hấp dẫn cho đại lý và dự án lớn.
Giá có bao gồm vận chuyển không?
Thông thường chưa bao gồm phí vận chuyển, chi phí tính theo khoảng cách giao hàng.
Tôn nhựa giả ngói có đắt hơn ngói đất nung không?
Nếu tính cả chi phí khung kèo và bảo dưỡng thì rẻ hơn nhiều so với ngói đất nung.
Mua tôn nhựa ít có vận chuyển tới nơi không?
Có. Santiago vẫn hỗ trợ giao hàng tận nơi cho khách dù số lượng ít.
Giá Bán Ngói Nhựa






